Có 1 kết quả:
如花似玉 rú huā sì yù ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚ ㄙˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delicate as a flower, refined as a precious jade (idiom)
(2) (of a woman) exquisite
(2) (of a woman) exquisite
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0